Bước tới nội dung

machine

Từ điển mở Wiktionary
máy / machinery / machinrieën / des machineries
máy / machinery / machinrieën / des machineries

Tiếng Anh

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ Tiếng PhápTiếng Phápmachine, từ Tiếng Latinh machina, mượn từ Tiếng Hy Lạpμηχανή (chắc là qua tiếng địa phương như Tiếng Hy Lạp Đoric μαχανά).

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /məˈʃiːn/
  • SAMPA: /m@"Si:n/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]
machinemáy: dụng cụ hoặc điện

Tiếng Hà Lan

[sửa]
Dạng bình thường
Số ít machine
Số nhiều machines
Dạng giảm nhẹ
Số ít machientje
Số nhiều machientjes

Danh từ

[sửa]

machine gc (số nhiều machines, giảm nhẹ machientje gt)

  1. máy: dụng cụ hoặc điện

Đồng nghĩa

[sửa]

apparaat, toestel

Từ dẫn xuất

[sửa]

machinaal, machinist

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
machine gcmáy: dụng cụ hoặc điện