Bước tới nội dung

macrofossil

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmæ.kroʊ.ˌfɑː.səl/

Danh từ

[sửa]

macrofossil /ˈmæ.kroʊ.ˌfɑː.səl/

  1. Đại hoá thạch.

Tham khảo

[sửa]