Bước tới nội dung

macromolecule

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌmæ.kroʊ.ˈmɑː.lɪ.ˌkjuːəl/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

macromolecule /ˌmæ.kroʊ.ˈmɑː.lɪ.ˌkjuːəl/

  1. Phân tử lớn, đại phân tử.

Tham khảo

[sửa]