Bước tới nội dung

macroscale

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmæ.kroʊ.ˌskeɪɫ/

Danh từ

[sửa]

macroscale /ˈmæ.kroʊ.ˌskeɪɫ/

  1. Quy mô lớn, đại quy mô.

Tham khảo

[sửa]