madcap

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmæd.ˌkæp/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

madcap /ˈmæd.ˌkæp/

  1. Người liều, người khinh suất, người hay bốc đồng.

Tham khảo[sửa]