magister

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ma.ʒis.tɛʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
magister
/ma.ʒis.tɛʁ/
magisters
/ma.ʒis.tɛʁ/

magister /ma.ʒis.tɛʁ/

  1. Người thông thái.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Thầy đồ trường làng, hương sư.

Tham khảo[sửa]