Bước tới nội dung

hương sư

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hɨəŋ˧˧˧˧hɨəŋ˧˥ ʂɨ˧˥hɨəŋ˧˧ ʂɨ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hɨəŋ˧˥ ʂɨ˧˥hɨəŋ˧˥˧ ʂɨ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

hương sư

  1. Giáo viên trong làng thời Pháp thuộc.
    Bổ hương sư về dạy học.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]