Bước tới nội dung

magistrature

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmæ.dʒə.ˌstreɪ.tʃɜː/

Danh từ

[sửa]

magistrature /ˈmæ.dʒə.ˌstreɪ.tʃɜː/

  1. Như magistracy.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ma.ʒis.tʁa.tyʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
magistrature
/ma.ʒis.tʁa.tyʁ/
magistratures
/ma.ʒis.tʁa.tyʁ/

magistrature gc /ma.ʒis.tʁa.tyʁ/

  1. Chức quan viên (hành chính).
  • chức quan tòa; nhiệm kỳ quan tòa; tổ chức quan tòa
    1. magistrature assise — tổ chức quan tòa
      magistrature debout — viện công tố

    Tham khảo

    [sửa]