magnum

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]


Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmæɡ.nəm/

Danh từ[sửa]

magnum /ˈmæɡ.nəm/

  1. Chai lớn (2, 250 lít).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /maɡ.nɔm/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
magnum
/maɡ.nɔm/
magnums
/maɡ.nɔm/

magnum /maɡ.nɔm/

  1. Chai đại (khoảng 1, 6 lít).

Tham khảo[sửa]