mainstay

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmeɪn.ˌsteɪ/

Danh từ[sửa]

mainstay /ˈmeɪn.ˌsteɪ/

  1. (Hàng hải) Dây néo cột buồm chính.
  2. (Nghĩa bóng) Chỗ dựa chính, rường cột, trụ cột.

Tham khảo[sửa]