maison

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

maison

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
maison
/mɛ.zɔ̃/
maisons
/mɛ.zɔ̃/

maison gc

  1. Nhà.
    Maison de banlieue — nhà ở ngoại ô
    Toute la maison — cả nhà, cả gia đình
    Maison d’édition — nhà xuất bản
  2. Nhà cửa; việc nhà.
    Maison bien propre — nhà cửa sạch sẽ
    Bien gouverner sa maison — khéo lo việc nhà
  3. Dòng họ.
    Noble maison — dòng họ qúy tộc
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Gia nhân, đầy tớ.
    Une nombreuse maison — gia nhân đông
    Gens de maison — đầy tớ trong nhà
    ami de la maison — người hay đi lại trong gia đình
    c’est la maison du bon Dieu — đó là một nhà mến khách
    être de la maison — là người thân thuộc
    faire les honneurs de sa maison — tiếp khách trọng thể
    garder la maison — ru rú ở nhà
    maison centrale — nhà lao, nhà tù
    maison civile — văn phòng quốc trưởng
    maison close — nhà thổ
    maison d’arrêt; maison de dépôt — nhà giam
    maison de charité — nhà tế bần
    maison de commerce — hiệu buôn
    maison de Dieu — nhà thờ, giáo đường
    maison de force — xem force
    maison de jeux — sòng bạc
    maison de justice — nhà tạm giam (ở tòa án)
    maison de santé — nhà chữa bệnh tư
    maison de tolérance — nhà thổ
    maison de ville — (từ cũ, nghĩa cũ) thị sảnh, tòa đốc lý
    maison du roi — cận thần của vua
    maison militaire — võ phòng của quốc trưởng
    maison mortuaire — nhà xác
    tenir maison — mời khách khứa ăn uống

Tính từ[sửa]

maison

  1. Tự làm lấynhà.
  2. (Thông tục) Đặc biệt, hảo hạng.

Tham khảo[sửa]