majoritarian
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mə.ˌdʒɔr.ə.ˈtɛr.i.ən/
Tính từ
[sửa]majoritarian /mə.ˌdʒɔr.ə.ˈtɛr.i.ən/
- (Thuộc) Chế độ chủ trương đa số quyết định; ủng hộ chủ trương đa số quyết định.
Tham khảo
[sửa]- "majoritarian", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)