Bước tới nội dung

majoritarian

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mə.ˌdʒɔr.ə.ˈtɛr.i.ən/

Tính từ

[sửa]

majoritarian /mə.ˌdʒɔr.ə.ˈtɛr.i.ən/

  1. (Thuộc) Chế độ chủ trương đa số quyết định; ủng hộ chủ trương đa số quyết định.

Tham khảo

[sửa]