malapert

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌmæ.lə.ˈpɜːt/

Danh từ[sửa]

malapert /ˌmæ.lə.ˈpɜːt/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Sự xấc láo, sự vô lễ.

Tính từ[sửa]

malapert /ˌmæ.lə.ˈpɜːt/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Xấc láo, vô lễ.

Tham khảo[sửa]