Bước tới nội dung

malformation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌmæl.fɔr.ˈmeɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

malformation /ˌmæl.fɔr.ˈmeɪ.ʃən/

  1. Tật.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mal.fɔʁ.ma.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
malformation
/mal.fɔʁ.ma.sjɔ̃/
malformation
/mal.fɔʁ.ma.sjɔ̃/

malformation gc /mal.fɔʁ.ma.sjɔ̃/

  1. (Y học) Dị tật, tật.

Tham khảo

[sửa]