malformation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌmæl.fɔr.ˈmeɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]malformation /ˌmæl.fɔr.ˈmeɪ.ʃən/
- Tật.
Tham khảo
[sửa]- "malformation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mal.fɔʁ.ma.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
malformation /mal.fɔʁ.ma.sjɔ̃/ |
malformation /mal.fɔʁ.ma.sjɔ̃/ |
malformation gc /mal.fɔʁ.ma.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "malformation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)