malnutrition
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌmæl.nʊ.ˈtrɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]malnutrition /ˌmæl.nʊ.ˈtrɪ.ʃən/
- Sự kém dinh dưỡng, sự thiếu ăn.
Tham khảo
[sửa]- "malnutrition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mal.nyt.ʁi.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
malnutrition /mal.nyt.ʁi.sjɔ̃/ |
malnutrition /mal.nyt.ʁi.sjɔ̃/ |
malnutrition gc /mal.nyt.ʁi.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "malnutrition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)