Bước tới nội dung

malpractitioner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌmæl.præk.ˈtɪ.ʃə.nɜː/

Danh từ

[sửa]

malpractitioner /ˌmæl.præk.ˈtɪ.ʃə.nɜː/

  1. Người hành động phi pháp.

Tham khảo

[sửa]