malpropre
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | malpropre /mal.pʁɔpʁ/ |
malpropres /mal.pʁɔpʁ/ |
Giống cái | malpropre /mal.pʁɔpʁ/ |
malpropres /mal.pʁɔpʁ/ |
malpropre /mal.pʁɔpʁ/
- Bẩn.
- Des mains malpropres — tay bẩn
- (Nghĩa bóng) Bẩn thỉu, bất lương.
- Individu malpropre — con người bẩn thỉu
- Conduite malpropre — cách cư xử bất lương
- Làm dối, làm xấu.
- Travail malpropre — công việc làm dối
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | malpropre /mal.pʁɔpʁ/ |
malpropres /mal.pʁɔpʁ/ |
Số nhiều | malpropre /mal.pʁɔpʁ/ |
malpropres /mal.pʁɔpʁ/ |
malpropre /mal.pʁɔpʁ/
Tham khảo
[sửa]- "malpropre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)