mamă
Giao diện
Xem thêm: Phụ lục:Biến thể của “mama”
Tiếng Rumani
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ tiếng Latinh mamma. So sánh với tiếng Aromania mamã, tiếng Romansh mamma, mumma, tiếng Sardegna mama, mamma.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]mamă gc (số nhiều mame)
- Mẹ.
- Aceasta e mama mea.
- Đây là mẹ của tôi.
Biến cách
[sửa]Biến cách của mamă
Đồng nghĩa
[sửa]Từ dẫn xuất
[sửa]Từ liên hệ
[sửa]Xem thêm
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- mamă, DEX online—Dicționare ale limbii române (Từ điển tiếng Rumani)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Rumani
- Liên kết mục từ tiếng Rumani có tham số thừa
- Từ tiếng Rumani kế thừa từ tiếng Latinh
- Từ tiếng Rumani gốc Latinh
- Mục từ tiếng Rumani có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Rumani có liên kết âm thanh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Rumani
- Danh từ tiếng Rumani có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- Danh từ tiếng Rumani đếm được
- tiếng Rumani entries with incorrect language header
- Danh từ giống cái tiếng Rumani
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Rumani có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ có biến cách
- Thành viên nữ trong gia đình/Tiếng Rumani