Bước tới nội dung

mamă

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Rumani

[sửa]
Wikipedia tiếng Rumani có bài viết về:

Từ nguyên

Kế thừa từ tiếng Latinh mamma. So sánh với tiếng Aromania mamã, tiếng Romansh mamma, mumma, tiếng Sardegna mama, mamma.

Cách phát âm

Danh từ

mamă gc (số nhiều mame)

  1. Mẹ.
    Aceasta e mama mea.
    Đây là mẹ của tôi.

Biến cách

Biến cách của mamă
số ít số nhiều
bất định xác định bất định xác định
danh cách/đối cách mamă mama mame mamele
sinh cách/dữ cách mame mamei mame mamelor
hô cách mamă, mamo mamelor

Đồng nghĩa

[sửa]

Từ dẫn xuất

Từ liên hệ

Xem thêm

[sửa]

Đọc thêm