mammalogist
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mə.ˈmæ.lə.dʒist/
Danh từ
[sửa]mammalogist /mə.ˈmæ.lə.dʒist/
- Nhà nghiên cứu về thú.
Tham khảo
[sửa]- "mammalogist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
mammalogist /mə.ˈmæ.lə.dʒist/