Bước tới nội dung

mammalogist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mə.ˈmæ.lə.dʒist/

Danh từ

[sửa]

mammalogist /mə.ˈmæ.lə.dʒist/

  1. Nhà nghiên cứu về thú.

Tham khảo

[sửa]