mammifère

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]


Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ma.mi.fɛʁ/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực mammifère
/ma.mi.fɛʁ/
mammifères
/ma.mi.fɛʁ/
Giống cái mammifère
/ma.mi.fɛʁ/
mammifères
/ma.mi.fɛʁ/

mammifère /ma.mi.fɛʁ/

  1. Có vú.

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
mammifère
/ma.mi.fɛʁ/
mammifères
/ma.mi.fɛʁ/

mammifère /ma.mi.fɛʁ/

  1. (Động vật học) Động vật có vú, loài thú.
  2. (Số nhiều) Lớp động vật có vú, lớp thú.

Tham khảo[sửa]