mammographie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ma.mɔ.ɡʁa.fi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
mammographie /ma.mɔ.ɡʁa.fi/ |
mammographie /ma.mɔ.ɡʁa.fi/ |
mammographie gc /ma.mɔ.ɡʁa.fi/
Tham khảo
[sửa]- "mammographie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)