man-eating

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmæn.ˈi.tiɳ/

Tính từ[sửa]

man-eating /ˈmæn.ˈi.tiɳ/

  1. Ăn thịt người.
  2. Hung ác; tàn ác.

Tham khảo[sửa]