managing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmæ.nɪd.ʒiɳ/

Động từ[sửa]

managing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "manage" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

managing /ˈmæ.nɪd.ʒiɳ/

  1. Trông nom, quản lý.
  2. Khéo trông nom, quản lý giỏi, kinh doanh giỏi.
  3. Cẩn thận, tiết kiệm.

Tham khảo[sửa]