Bước tới nội dung

managing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmæ.nɪd.ʒiɳ/

Động từ

[sửa]

managing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "manage" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

managing /ˈmæ.nɪd.ʒiɳ/

  1. Trông nom, quản lý.
  2. Khéo trông nom, quản lý giỏi, kinh doanh giỏi.
  3. Cẩn thận, tiết kiệm.

Tham khảo

[sửa]