Bước tới nội dung

mancheron

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɑ̃ʃ.ʁɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
mancheron
/mɑ̃ʃ.ʁɔ̃/
mancherons
/mɑ̃ʃ.ʁɔ̃/

mancheron /mɑ̃ʃ.ʁɔ̃/

  1. Tay cày.
  2. Tay áo cộc; phần trên tay áo (từ vai đến khuỷu tay).

Tham khảo

[sửa]