Bước tới nội dung

tay áo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
taj˧˧ aːw˧˥taj˧˥ a̰ːw˩˧taj˧˧ aːw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taj˧˥ aːw˩˩taj˧˥˧ a̰ːw˩˧

Danh từ

[sửa]

tay áo

  1. Phần của áo che cánh tay.
    Xắn tay áo.
    Cài khuy tay áo.

Tham khảo

[sửa]