Bước tới nội dung

maniement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ma.ni.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
maniement
/ma.ni.mɑ̃/
maniements
/ma.ni.mɑ̃/

maniement /ma.ni.mɑ̃/

  1. Sự sử dụng, sự dùng.
    Le maniement d’un outil — sự sử dụng một đồ dùng
  2. Sự chỉ huy, sự điều khiển.
    Maniement des affaires — sự điều khiển công việc
  3. Chỗ béo mỡ (trên mình súc vật được vỗ béo).
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự sờ.

Tham khảo

[sửa]