maniement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ma.ni.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
maniement /ma.ni.mɑ̃/ |
maniements /ma.ni.mɑ̃/ |
maniement gđ /ma.ni.mɑ̃/
- Sự sử dụng, sự dùng.
- Le maniement d’un outil — sự sử dụng một đồ dùng
- Sự chỉ huy, sự điều khiển.
- Maniement des affaires — sự điều khiển công việc
- Chỗ béo mỡ (trên mình súc vật được vỗ béo).
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự sờ.
Tham khảo
[sửa]- "maniement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)