manifestant
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌmæ.nə.ˈfɛs.tənt/
Danh từ
[sửa]manifestant /ˌmæ.nə.ˈfɛs.tənt/
Tham khảo
[sửa]- "manifestant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ma.ni.fɛs.tɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | manifestante /ma.ni.fɛs.tɑ̃t/ |
manifestantes /ma.ni.fɛs.tɑ̃t/ |
Số nhiều | manifestante /ma.ni.fɛs.tɑ̃t/ |
manifestantes /ma.ni.fɛs.tɑ̃t/ |
manifestant /ma.ni.fɛs.tɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "manifestant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)