Bước tới nội dung

manquant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɑ̃.kɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực manquant
/mɑ̃.kɑ̃/
manquants
/mɑ̃.kɑ̃/
Giống cái manquante
/mɑ̃.kɑ̃t/
manquantes
/mɑ̃.kɑ̃/

manquant /mɑ̃.kɑ̃/

  1. Thiếu.
    Somme manquante — số tiền thiếu
  2. Vắng mặt.
    Elèves manquants — học sinh vắng mặt

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít manquant
/mɑ̃.kɑ̃/
manquants
/mɑ̃.kɑ̃/
Số nhiều manquant
/mɑ̃.kɑ̃/
manquants
/mɑ̃.kɑ̃/

manquant /mɑ̃.kɑ̃/

  1. Người vắng mặt.

Tham khảo

[sửa]