maquette
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /mæ.ˈkɛt/
Danh từ[sửa]
maquette /mæ.ˈkɛt/
- Mô hình (của nhà điêu khắc).
Tham khảo[sửa]
- "maquette". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ma.kɛt/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
maquette /ma.kɛt/ |
maquettes /ma.kɛt/ |
maquette gc /ma.kɛt/
Tham khảo[sửa]
- "maquette". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)