Bước tới nội dung

marier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

marier ngoại động từ /ma.ʁje/

  1. Làm lễ kết hôn cho; cho kết hôn, lấy vợ cho, gả chồng cho.
    Marier sa fille — gả chồng cho con gái
  2. (Nghĩa bóng) Kết hợp, phối hợp; kết vào, buộc vào.
    Marier les couleurs — phối hợp màu sắc
    Marier la vigne au prunier — buộc cây nho vào cây mận

Tham khảo

[sửa]