marier
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ma.ʁje/
Ngoại động từ[sửa]
marier ngoại động từ /ma.ʁje/
- Làm lễ kết hôn cho; cho kết hôn, lấy vợ cho, gả chồng cho.
- Marier sa fille — gả chồng cho con gái
- (Nghĩa bóng) Kết hợp, phối hợp; kết vào, buộc vào.
- Marier les couleurs — phối hợp màu sắc
- Marier la vigne au prunier — buộc cây nho vào cây mận
Tham khảo[sửa]
- "marier". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)