Bước tới nội dung

gả chồng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣa̰ː˧˩˧ ʨə̤wŋ˨˩ɣaː˧˩˨ ʨəwŋ˧˧ɣaː˨˩˦ ʨəwŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣaː˧˩ ʨəwŋ˧˧ɣa̰ːʔ˧˩ ʨəwŋ˧˧

Động từ

[sửa]

gả chồng

  1. Như gả.
    Gả chồng cho con gái.

Tham khảo

[sửa]