Bước tới nội dung

marionnette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ma.ʁjɔ.nɛt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
marionnette
/ma.ʁjɔ.nɛt/
marionnettes
/ma.ʁjɔ.nɛt/

marionnette gc /ma.ʁjɔ.nɛt/

  1. Con rối.
  2. (Số nhiều) Trò múa rối.
    Aimer les marionnettes — thích xem trò múa rối
  3. (Nghĩa bóng) Bù nhìn, con rối.
  4. (Hàng hải) Ròng rọc chân cột buồm.

Tham khảo

[sửa]