Bước tới nội dung

market mechanism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈmɛ.kə.ˌnɪ.zəm/

Danh từ

[sửa]

market mechanism / ˈmɛ.kə.ˌnɪ.zəm/

  1. (Kinh tế học) chế thị trường.

Tham khảo

[sửa]