market power

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: / ˈpɑʊ.ər/

Danh từ[sửa]

market power / ˈpɑʊ.ər/

  1. (Kinh tế học) Quyền lực thị trường; Sức mạnh đối với thị trường.

Tham khảo[sửa]