marmelade
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /maʁ.mə.lad/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
marmelade /maʁ.mə.lad/ |
marmelades /maʁ.mə.lad/ |
marmelade gc /maʁ.mə.lad/
- Mứt quả nghiền.
- Marmelade de pomme — mứt táo nghiền
- en marmelade — nát nhừ
- Viande en marmelade — thịt nấu nát nhừ
- Avoir la figure en marmelade — bị thương nát mặt
Tham khảo
[sửa]- "marmelade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | marmelade | marmeladen |
Số nhiều | marmelader | marmeladene |
marmelade gđ
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) appelsinmarmelade: Mứt cam.
Tham khảo
[sửa]- "marmelade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)