Bước tới nội dung

marroquí

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Catalan

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Marroc +‎ .

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

marroquí (giống cái marroquina, số nhiều giống đực marroquins, số nhiều giống cái marroquines)

  1. người Maroc

Danh từ

[sửa]

marroquí  (số nhiều marroquins, giống cái marroquina)

  1. Maroc

Tiếng Galicia

[sửa]

Tính từ

[sửa]

marroquí

  1. Người Maroc

Danh từ

[sửa]

marroquí

  1. Maroc

Từ liên hệ

[sửa]

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]
Wikipedia tiếng Tây Ban Nha có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

marroquí (số nhiều marroquís hoặc marroquíes)

  1. Người Maroc

Danh từ

[sửa]

marroquí  or gc theo nghĩa (số nhiều marroquís hoặc marroquíes)

  1. Maroc

Từ liên hệ

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]