marroquí
Giao diện
Tiếng Catalan
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]marroquí (giống cái marroquina, số nhiều giống đực marroquins, số nhiều giống cái marroquines)
Danh từ
[sửa]marroquí gđ (số nhiều marroquins, giống cái marroquina)
Tiếng Galicia
[sửa]Tính từ
[sửa]marroquí
Danh từ
[sửa]marroquí
Từ liên hệ
[sửa]Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]marroquí (số nhiều marroquís hoặc marroquíes)
Danh từ
[sửa]marroquí gđ or gc theo nghĩa (số nhiều marroquís hoặc marroquíes)
Từ liên hệ
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- “marroquí”, trong Diccionario de la lengua española, Vigésima tercera edición, Real Academia Española, 2014
Thể loại:
- Mục từ tiếng Catalan
- Từ có hậu tố -í trong tiếng Catalan
- Mục từ tiếng Catalan có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Catalan có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Catalan/i
- Vần tiếng Catalan/i/3 âm tiết
- Tính từ
- adjective tiếng Catalan
- adjective tiếng Catalan có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- Danh từ
- Danh từ tiếng Catalan
- Danh từ tiếng Catalan đếm được
- Danh từ tiếng Catalan có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- Danh từ giống đực tiếng Catalan
- Maroc/Tiếng Catalan
- Quốc tịch/Tiếng Catalan
- Mục từ tiếng Galicia
- Tính từ tiếng Galicia
- Danh từ tiếng Galicia
- Maroc/Tiếng Galicia
- Quốc tịch/Tiếng Galicia
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Từ tiếng Tây Ban Nha có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Tây Ban Nha/i
- Vần tiếng Tây Ban Nha/i/3 âm tiết
- Tính từ tiếng Tây Ban Nha
- Tính từ tiếng Tây Ban Nha có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha đếm được
- Danh từ giống đực tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ giống cái tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ có nhiều giống trong tiếng Tây Ban Nha
- tiếng Tây Ban Nha masculine and feminine Danh từ by sense
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- Maroc/Tiếng Tây Ban Nha
- Quốc tịch/Tiếng Tây Ban Nha