mascot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmæs.ˌkɑːt/

Danh từ[sửa]

mascot /ˈmæs.ˌkɑːt/

  1. Vật lấy khước.
  2. Người đem lại khước, con vật đem lại khước.

Tham khảo[sửa]