Bước tới nội dung

massacreur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ma.sa.kʁœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít massacreur
/ma.sa.kʁœʁ/
massacreurs
/ma.sa.kʁœʁ/
Số nhiều massacreur
/ma.sa.kʁœʁ/
massacreurs
/ma.sa.kʁœʁ/

massacreur /ma.sa.kʁœʁ/

  1. Kẻ tàn sát.
  2. Kẻ làm hỏng; kẻ thực hiện tồi.

Tham khảo

[sửa]