massacreur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ma.sa.kʁœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | massacreur /ma.sa.kʁœʁ/ |
massacreurs /ma.sa.kʁœʁ/ |
Số nhiều | massacreur /ma.sa.kʁœʁ/ |
massacreurs /ma.sa.kʁœʁ/ |
massacreur /ma.sa.kʁœʁ/
Tham khảo
[sửa]- "massacreur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)