masseur
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /mæ.ˈsɜː/
Danh từ
masseur /mæ.ˈsɜː/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “masseur”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ma.sœʁ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | masseur /ma.sœʁ/ |
masseurs /ma.sœʁ/ |
| Giống cái | masseuse /ma.søz/ |
masseuses /ma.søz/ |
masseur /ma.sœʁ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| masseur /ma.sœʁ/ |
masseurs /ma.sœʁ/ |
masseur gđ /ma.sœʁ/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “masseur”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)