Bước tới nội dung

masseur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /mæ.ˈsɜː/

Danh từ

masseur /mæ.ˈsɜː/

  1. Người đàn ông làm nghề xoa bóp.

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ma.sœʁ/

Danh từ

Số ít Số nhiều
Giống đực masseur
/ma.sœʁ/
masseurs
/ma.sœʁ/
Giống cái masseuse
/ma.søz/
masseuses
/ma.søz/

masseur /ma.sœʁ/

  1. Người làm nghề xoa bóp.

Danh từ

Số ít Số nhiều
masseur
/ma.sœʁ/
masseurs
/ma.sœʁ/

masseur /ma.sœʁ/

  1. Dụng cụ xoa bóp.

Tham khảo