Bước tới nội dung

masterliness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmæs.tɜː.li.nəs/

Danh từ

[sửa]

masterliness /ˈmæs.tɜː.li.nəs/

  1. Tính chất thầy.
  2. Tài bậc thầy, tài cao.

Tham khảo

[sửa]