Bước tới nội dung

masticage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mas.ti.kaʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
masticage
/mas.ti.kaʒ/
masticage
/mas.ti.kaʒ/

masticage /mas.ti.kaʒ/

  1. Sự gắn mát tít.
    Masticage des vitres — sự gắn mát tít cánh cửa

Tham khảo

[sửa]