mastitis
Tiếng Anh[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Pháp mastite < tiếng Hy Lạp cổ masto- + -itis.
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
mastitis (đếm được và không đếm được, số nhiều mastitides hoặc mastitises)
Đồng nghĩa[sửa]
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "mastitis". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Catalan[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
mastitis gc (bất biến)
Đọc thêm[sửa]
- “mastitis”, Diccionari normatiu valencià, Acadèmia Valenciana de la Llengua.
Tiếng Tây Ban Nha[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
mastitis gc (số nhiều mastitis)
Đọc thêm[sửa]
- “mastitis”, Diccionario de la lengua española, Vigésima tercera edición, Real Academia Española, 2014
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh gốc Pháp
- Từ tiếng Anh gốc Hy Lạp cổ
- Từ có tiền tố masto- trong tiếng Anh
- Từ có hậu tố -itis trong tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh không đếm được
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- Danh từ tiếng Anh có số nhiều bất quy tắc
- Bệnh lí học/Tiếng Anh
- Mục từ tiếng Catalan
- Từ có tiền tố masto- trong tiếng Catalan
- Từ có hậu tố -itis trong tiếng Catalan
- Từ tiếng Catalan có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Catalan có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Catalan
- Danh từ tiếng Catalan không biến cách
- Danh từ tiếng Catalan đếm được
- Danh từ giống cái tiếng Catalan không có đuôi giống cái
- Danh từ giống cái tiếng Catalan
- Bệnh lí học/Tiếng Catalan
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Từ có tiền tố masto- trong tiếng Tây Ban Nha
- Từ có hậu tố -itis trong tiếng Tây Ban Nha
- Từ tiếng Tây Ban Nha có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Tây Ban Nha/itis
- Vần tiếng Tây Ban Nha/itis/3 âm tiết
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha đếm được
- Danh từ giống cái tiếng Tây Ban Nha
- Bệnh lí học/Tiếng Tây Ban Nha