materialist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /mə.ˈtɪr.i.ə.ˌlɪst/

Danh từ[sửa]

materialist /mə.ˈtɪr.i.ə.ˌlɪst/

  1. Người duy vật, người theo chủ nghĩa duy vật.
  2. Người nặng về vật chất, người quá thiên về vật chất.

Tham khảo[sửa]