mathématique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ma.te.ma.tik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mathématique /ma.te.ma.tik/ |
mathématiques /ma.te.ma.tik/ |
Giống cái | mathématique /ma.te.ma.tik/ |
mathématiques /ma.te.ma.tik/ |
mathématique /ma.te.ma.tik/
- (Thuộc) Toán học.
- Logique mathématique — lôgic toán học
- Précision mathématique — sự chính xác (như) toán học
- (Thân mật) Chắc chắn, dứt khoát.
- Il doit réussir, c’est mathématique — nó phải thành công, đó là điều chắc chắn
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
mathématique /ma.te.ma.tik/ |
mathématiques /ma.te.ma.tik/ |
mathématique gc /ma.te.ma.tik/
- (Số nhiều) Toán học.
- Mathématiques pures — toán học thuần túy
- Mathématiques appliquées — toán học ứng dụng
Tham khảo
[sửa]- "mathématique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)