matinal
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈmæ.tᵊn.əl/
Tính từ[sửa]
matinal /ˈmæ.tᵊn.əl/
Tham khảo[sửa]
- "matinal". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ma.ti.nal/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | matinal /ma.ti.nal/ |
matinaux /ma.ti.nɔ/ |
Giống cái | matinale /ma.ti.nal/ |
matinales /ma.ti.nal/ |
matinal /ma.ti.nal/
- Xem matin
- Gymnastique matinale — thể dục buổi sáng
- Dậy sớm.
- Vous êtes bien matinal aujourd'hui! — hôm nay anh dậy sớm nhỉ!
- à une heure matinale — lúc sáng sớm
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "matinal". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)