matraquage
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /mat.ʁa.kaʒ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
matraquage /mat.ʁa.kaʒ/ |
matraquages /mat.ʁa.kaʒ/ |
matraquage gđ /mat.ʁa.kaʒ/
Tham khảo[sửa]
- "matraquage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)