matrix
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈmeɪ.trɪks/
![]() | [ˈmeɪ.trɪks] |
Danh từ[sửa]
matrix số nhiều matrices /'meitrisi:z/ /ˈmeɪ.trɪks/
- (Giải phẫu) Tử cung, dạ con.
- (Kỹ thuật) Khuôn cối, khuôn dưới.
- (Toán học) Ma trận.
- (Số nhiều) Chất gian bào.
Tham khảo[sửa]
- "matrix". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)