meaning

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Từ nguyên[sửa]

mean + -ing

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmi.niɳ/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

meaning

  1. Nghĩa, ý nghĩa.
    What is the meaning of this word? — Từ này nghĩa là gì?
    The Meaning of FreedomÝ nghĩa của Tự do
    with meaning — có ý nghĩa, đầy ý nghĩa

Tính từ[sửa]

meaning /ˈmi.niɳ/

  1. ý nghĩa, đầy ý nghĩa.
    a meaning look — một cái nhìn đầy ý nghĩa

Tham khảo[sửa]