measly

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmiz.li/

Tính từ[sửa]

measly /ˈmiz.li/

  1. Lên sởi (người).
  2. Mắc bệnh gạo (lợn).
  3. (Từ lóng) Không ra gì, vô giá trị; vô tích sự; đáng khinh.

Tham khảo[sửa]