Bước tới nội dung

sởi

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sə̰ːj˧˩˧ʂəːj˧˩˨ʂəːj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂəːj˧˩ʂə̰ːʔj˧˩

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

sởi

  1. Bệnh lây do virus, gây sốt phát ban.
    Lên sởi.

Tham khảo

[sửa]